Có 2 kết quả:
撐杆 chēng gān ㄔㄥ ㄍㄢ • 撑杆 chēng gān ㄔㄥ ㄍㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a pole
(2) a prop
(2) a prop
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a pole
(2) a prop
(2) a prop
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0